Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm tinh


[cầm tinh]
To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years); be born under the sign of (an animal in Chinese zodiac)
anh ấy cầm tinh con trâu
he was born under the auspices of a buffalo



To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)
anh ấy cầm tinh con trâu he was born under the auspices of a buffalo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.